Từ điển Trần Văn Chánh併 - tính(văn) ① Như 並 (bộ 一); ② Vứt bỏ (như 摒, bộ 扌): 併己之私慾 Vứt bỏ điều ham muốn riêng tư (Tuân tử).
吞併 - thôn tính ||